베트남어 배우기 택시이용편
https://tv.kakao.com/channel/3494707/cliplink/407414850
Key
word: Ở đâu 어디 where, Ở đây여기here
한국어
Tài xế tắc xi(택시 기사):Đi đâu vậy ,anh?(어디 로 가세요?)
Anh john(존):Dạ,anh cho đi nhà hang Nam Giao(남뇨(식당 이름)식당 으 로 가주세요)
Tài xế tắc xi(택시 기사):Ở đưởng gì và số mấ, anh?(도로 의 이름 이 뭡니까?)
Anh john(존):137 Lê thạnh tôn, gần chợ gần chợ Bến thành…..(레탄톤 137번 도로 가주새요, 벤탄시장근처에 있습니다.)
Tài xế tắc xi(택시 기사):Ở đây phải không ,anh?(여기가 맞습니까?)
Anh john(존):Dạ,đúng rồi.Dúng rồi.Dừng lại Ở đây, anh.(네 맞습니다. 여기서 멈춰주세요. )
Bao nhiêu tiền vậy,anh(얼마입니까?)
Tài xế tắc xi(택시 기사):Dạ,42.000(네. 4만2천동입니다. )
영어
( Taxi driver: Where to go, sir?)
(john: Yes, I sent to Nam Giao restaurant)
( Taxi driver: What is your position and number, sir?)
( John: 137 Le Thanh Ton, near market near Ben Thanh market…)
( Taxi driver: Is it here, sir?)
( john: Yes, that's right. That's right. Stop here,. How much is it?)
简体中文
Tàixếtắcxi( 出租车司机):(您要去哪里?)
Anh john(John):(请去 Nam Giao 餐厅)
Tàixếtắcxi(出租车司机):(这条路的名字是什么?)
Anh john(John):(Letanton 137号公路距离本青市场附近只有一周的路程。)
Tàixếtắcxi(出租车文章):(这是对的吗?)
Anh john(John):(是的,请在这里停止。)啊(多少钱?)
Tàixếtắcxi(出租车司机):Dạ,42.000(是。这是42,000越南盾。)
'일상다반사 > 베트남어배우기' 카테고리의 다른 글
베트남어 배우기 직업 말하기 (0) | 2020.05.25 |
---|---|
베트남어 배우기 하루일과 말하기 (0) | 2020.05.24 |
베트남어 배우기 여행에서 쓰는 표현 (0) | 2020.05.17 |
베트남어 배우기 직업 표현 (0) | 2020.05.17 |
베트남어 배우기 당신의 고향은 어디에 입니까 표현 (0) | 2020.05.16 |
댓글