베트남어 배우기 식당에서 주문할 때 쓰는 표현 level 1- part 7-2
베트남어 기초 식당에서 주문할 대 쓰는 표현 오디오 무한 반복
https://tv.kakao.com/channel/3494707/cliplink/407324806
with ice
Có, có đá em.
Yes, that`s one.
네, 그걸로 주세요.
Dạ, các chị chờ một chút nha.
Ok, please wait for minute.
네, 잠시만 기달리세요.
Không sao em.
It`s OK
알겠습니다.
Em ơi, tính tiền.
Charge, please.
계산서 주세요.
Dạ, 43.000.
43.000 đ
43000동입니다.
Bia | Beer | 맥주 |
Cà phê | coffee | 커피 |
Kem | ice cream | 아이스크림 |
Nước | water | 물 |
Nước ép | juice | 주스 |
Nước chanh | lime juice | 라임주스 |
Cam ép | orange juice | 오렌지주스 |
Nước ngọ | soft drink | 청량음료 |
Nước suối | mineral water | 생수 |
Rượu | Wine | 와인 |
Sinh tố | fruit milkshake | 과일 밀크 셰이크 |
Trá đá | ice tea | 차가운 차 |
Bún bò Huế | Hue Beef Vermicelli | 후에 소고기 쌀국수 |
Bún thịt nướng | Vermicelli Fried | 베트남식 비빔면 |
Cá chiên | Fish Stewed | 구운 생선 |
Cá kho | FishSoup | 생선국 |
Canh chua | Sour Soup | 신 국 |
Chả giò | pring Roll | 튀긴 잡채말이 |
Cơm tấm suòn | Pork with rice | 돼지고기와 밥 |
Cơm trắng | Steamed rice | 밥 |
Mì xào bò | Fried rice | 볶음 밥 |
Phở bò | Beef noodle soup | 소고기 국수 |
Phở gà | Chicken noodle soup | 닭고기 국수 |
Anh chị ăn gì ạ?
What do you eat?
무엇을 시키실 건가요?
Cho chị một đĩa cơm tấm.
Give me a plate of pork with rice.
껌담 한 그릇 주세요.
Cho anh một phần cơm gà và một tô canh chua.
Give me a piece of chicken rice and a bowl of sour soup.
저는 껌까와 생선국을 주세요.
Anh chị uống gì?
What do you drink?
무엇을 마시실 건가요?
ở đây có bia 333 không? /Bạn có bia 333 ở đây không?
Are there have beer 333?
맥주333가 있나요?
Dạ, có.
Yes, there have.
네 있습니다.
Cho anh một lon 333.
Okay, give a 333
333맥주 1캔 주세요.
Cho tôi một ly trà đá.
I will drink ice tea.
저는 얼음 차 주세요.
Em ơi, cho anh xin thêm đá nha.
Please give me more ice.
얼음 좀 더 주세요.
Dạ.
Ok
네
Bánh mì Cá Canh Chả giò Cơm Cua Gỏi
bread fish vegetable soup fried spring roll steamed rice crab salad
빵 생선 야채죽 잡채 말이 튀김 밥 게 샐러드
Gỏi cuốn Rau Thịt bò Thịt gà Thịt heo tôm trúng
fresh spring roll vegetable beef chicken pork prawn, shrimp egg
잡채 말이 야채 소고기 닭고기 돼지고기 새우 계란
Phở/ mì/ bún/ hủ tiếu
Diffrent types of noodle
각각 다른 종류의 국수
'일상다반사 > 베트남어배우기' 카테고리의 다른 글
베트남어 배우기 직업 표현 (0) | 2020.05.17 |
---|---|
베트남어 배우기 당신의 고향은 어디에 입니까 표현 (0) | 2020.05.16 |
베트남어 배우기 시간 표현 (0) | 2020.05.10 |
베트남어 배우기 가족 소개 (0) | 2020.05.09 |
베트남어 배우기 교통 방향 (0) | 2020.05.07 |
댓글