본문 바로가기
일상다반사/베트남어배우기

베트남어 배우기 식당에서 쓰는 베트남어 표현

by TobeDalin 2020. 5. 13.

베트남어 배우기 식당에서 주문할 때 쓰는 표현   level 1- part 7-2

베트남어 기초 식당에서 주문할 대 쓰는 표현 오디오 무한 반복

https://tv.kakao.com/channel/3494707/cliplink/407324806

 

with ice

Có, có đá em.

Yes, that`s one.

, 그걸로 주세요.

Dạ, các chị chờ một chút nha.

Ok, please wait for minute.

, 잠시만 기달리세요.

Không sao em.

It`s OK

알겠습니다.

Em ơi, tính tiền.

Charge, please.

계산서 주세요.

Dạ, 43.000.

43.000 đ

43000동입니다.

식당에서 주문할 때 쓰는 표현

 

Bia Beer   맥주
Cà phê coffee   커피
Kem ice cream 아이스크림
Nước water
Nước ép juice 주스
Nước chanh lime juice 라임주스
Cam ép orange juice 오렌지주스
Nước ngọ soft drink 청량음료
Nước suối mineral water 생수
Rượu Wine 와인 
Sinh tố fruit milkshake 과일 밀크 셰이크
Trá đá ice tea 차가운 
Bún bò Huế Hue Beef Vermicelli 후에 소고기 쌀국수
Bún thịt nướng Vermicelli Fried 베트남식 비빔면
Cá chiên Fish Stewed 구운 생선
Cá kho FishSoup 생선국
Canh chua Sour Soup  
Chả giò pring Roll 튀긴 잡채말이
Cơm tấm suòn Pork with rice 돼지고기와 
Cơm trắng Steamed rice
Mì xào bò Fried rice 볶음 
Phở bò Beef noodle soup 소고기 국수
Phở gà Chicken noodle soup 닭고기 국수

Anh chị ăn gì ạ?

What do you eat?

무엇을 시키실 건가요?

 

Cho chị một đĩa cơm tấm.

Give me a plate of pork with rice.

껌담 그릇 주세요.

 

Cho anh một phần cơm gà và một tô canh chua.

Give me a piece of chicken rice and a bowl of sour soup.

저는 껌까와 생선국을 주세요.

 

Anh chị uống gì?

What do you drink?

무엇을 마시실 건가요?

 

ở đây có bia 333 không? /Bạn có bia 333 ở đây không?

Are there have beer 333?

맥주333 있나요?

 

Dạ, có. 

Yes, there have.

있습니다.

 

Cho anh một lon 333.

Okay, give a 333

333맥주 1캔 주세요.

 


Cho tôi một ly trà đá. 

I will drink ice tea.

저는 얼음 주세요.

 

Em ơi, cho anh xin thêm đá nha.

Please give me more ice.

얼음 주세요.

 

Dạ.

Ok

메뉴

 

Bánh mì          Canh          Chả giò        Cơm           Cua      Gỏi

bread      fish  vegetable soup   fried spring roll   steamed rice     crab     salad

      생선      야채죽         잡채 말이 튀김                      샐러드

Gỏi cuốn        Rau     Thịt bò    Thịt gà      Thịt heo   tôm           trúng  

fresh spring roll  vegetable  beef     chicken      pork     prawn, shrimp  egg

잡채 말이       야채      소고기   닭고기      돼지고기   새우          계란

Phở/ mì/ bún/ hủ tiếu

Diffrent types of noodle

각각 다른 종류의 국수

댓글