베트남어 배우기 당신의 고향은 어디 입니까. 표현
Quê | 고향 | hometown |
ờ quê | 시골 | Countryside |
Tù~đến~ | ~부터~까지 | From~to~ |
Hòi | 물어보다. | To ask |
Đi làm | 일 | Do work |
ở đâu | 어디 | where |
Thấy Bây giờ cô Thào ờ nhà.
음. 지금 타오는 집에 있다.
See Now Thao is in the house.
Quê của các em ở đâu?
당신의 고향은 어디에 입니까?
Where is your hometown.
Tù nhà đến VLS 10 phút đi bộ.
집부터 VLS까지 10분이 걸립니다.
From house to VLS take 10minutes.
Tù nhà đến trường Hàn Quốc mấy phút đi bộ?
집부터 학국학교까지 걸어서 몇 분이 걸립니까?
How much minutes did you walk from house to korean school?
Tù nhà đến trường Hàn Quốc 15 phút đi bộ?
집부터 한국학교까지 걸어서 15분이 걸립니다.
From house to school take 15 minutes.
Tư thành phố HCM đển Hàn Quốc mấy đi máy bay mấy tiếng?
호치민부터 한국까지 비행기로 몇시간이 걸립니까?
How much hours take from HCM to Korea by air plane?
Tư thành phố HCM đển Hàn Quốc mấy đi máy bay 2 tiếng?
호치민부터 한국까지 비행기로 2시간이 걸립니다.
From HCM to Korea take 2 hours by plane.
Chúng ta làm lại.
다시 해봅시다.
Let`s do it again.
Từ VN đến HQ 5 tiếng đi máy bay.
베트남부터 한국까지 비행기로 5시간이 걸립니다.
From VN to Korea takes 5 hours by plane.
Ba đì làm từ 5 giờ sáng đên 7 giờ tối. Mẹ đì làm từ 8 giờ sáng đên 5 giờ chiểu.
아빠는 일을 아침 5시부터 7시까지 하고, 엄마는 8시부터 5시까지 합니다.
Father works from 5 o`clock to 7 o`clock, mom works from 8 o`clock to 5o`clock.
Em từ nhà đến trường bằng gì? Từ nhà đến trường mấy ki lô mét.
집부터 학교까지 무엇을 타고 가나요? 집부터 학교 몇 킬로미터 입니까?
What do you ride when you go to school? How many kilometers is the school from home?
'일상다반사 > 베트남어배우기' 카테고리의 다른 글
베트남어 배우기 여행에서 쓰는 표현 (0) | 2020.05.17 |
---|---|
베트남어 배우기 직업 표현 (0) | 2020.05.17 |
베트남어 배우기 식당에서 쓰는 베트남어 표현 (0) | 2020.05.13 |
베트남어 배우기 시간 표현 (0) | 2020.05.10 |
베트남어 배우기 가족 소개 (0) | 2020.05.09 |
댓글